Việt
không dịu được
không nguôi được
không thể khuây
mãnh liệt
không chán
cực kì
không nhàm.
cực kỳ
không nhàm
Đức
unstillbar
unstillbar /(Adj.)/
không dịu được; không nguôi được; không thể khuây;
(nghĩa bóng) cực kỳ; mãnh liệt; không chán; không nhàm;
unstillbar /a/
1. không dịu được, không nguôi được, không thể khuây; 2. (nghĩa bóng) cực kì, mãnh liệt, không chán, không nhàm.