TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thực

hão hụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thực

gutundbösesein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ist bei großen Lastströmen praktisch unmöglich.

Cách này trên thực tế không thực hiện được với dòng điện tải lớn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zylinder führen die vorgesehenen Bewegungen nicht aus.

Xi lanh không thực hiện hết các chuyển động được dự tính trước

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umwandeln unechter Brüche in gemischte Zahlen

Biến đổi phân số không thực sự thành số tạp

Umwandeln gemischter Zahlen in unechte Brüche

Biến đổi các số tạp thành các phân số không thực sự

Bei der Division durch eine gemischte Zahl wird diese zunächst in einen unechten Bruch verwandelt.

Muốn chia cho một số tạp, trước nhất biến số này thành phân số không thực sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) đã già rồi (và không còn qúan hệ tình dục nữa)

(subst.

)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutundbösesein /câu thành ngữ này có hai nghĩa/

(a) (mỉa mai) hão hụyền; không thực;

: (b) đã già rồi (và không còn qúan hệ tình dục nữa) ) : (subst.