TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tiếp tục thi đấu

bỏ cuộc giữa chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tiếp tục thi đấu

aufgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der vorjährige Schachjugendmeister gab auf

nhà vô địch giải trẻ môn cờ tướng năm trưóc đã bỏ cuộc giữa chừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeben /(st. V.; hat)/

(Sport) bỏ cuộc giữa chừng; không tiếp tục thi đấu;

nhà vô địch giải trẻ môn cờ tướng năm trưóc đã bỏ cuộc giữa chừng. : der vorjährige Schachjugendmeister gab auf