TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tiết kiệm

không kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãng phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tiết kiệm

unökonomisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwenderisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er führt ein verschwenderisches Leben

hắn sống một cuộc sống xa xỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unökonomisch /(Adj.)/

không kinh tế; không tiết kiệm;

verschwenderisch /(Adj.)/

lãng phí; hoang phí; không tiết kiệm;

hắn sống một cuộc sống xa xỉ. : er führt ein verschwenderisches Leben