Việt
không tin cậy được
không uy tín
không vững vàng
Anh
undependable
unreliable
Đức
unsicher
unsolid
ein unsicherer Schuldner
một con nợ không có uy tin.
unsicher /(Adj.)/
không tin cậy được; không uy tín (unzuverlässig);
một con nợ không có uy tin. : ein unsicherer Schuldner
unsolid /(Adj.)/
không vững vàng; không tin cậy được;
undependable /toán & tin/
unreliable /toán & tin/