Việt
không bền
không vũng chắc
không tin cậy được.
không vững
không chắc
không vững vàng
không tin cậy được
Đức
unsolid
unsolid /(Adj.)/
không vững; không chắc; không bền;
không vững vàng; không tin cậy được;
unsolid /a/
1. không vũng chắc, không bền; 2. không tin cậy được.