Việt
khăn bọc
Khăn lót
tã lót
bọc
áo choàng
tã to
Anh
swaddling-bands
swaddling-clothes
Đức
Wickelkissen
Wickelkissen /n-s, =/
cái] bọc, áo choàng, khăn bọc (cho trê mói đẻ), tã to;
Khăn lót, tã lót, khăn bọc (trẻ con)