Việt
khơi gợi tình cảm
khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ
Đức
entflammen
entflammen /(sw. V.) (geh.)/
(hat) khơi gợi tình cảm; khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ (her vorrufen);