Việt
khước từ phục vụ
không sẵn sàng vâng lời
Đức
versagen
sich jmdm. versagen
từ chối ai
die Armee versagte sich dem Diktator
quân đội từ chối tuân theo nhà độc tài.
versagen /(sw. V.; hat)/
khước từ phục vụ; không sẵn sàng vâng lời;
từ chối ai : sich jmdm. versagen quân đội từ chối tuân theo nhà độc tài. : die Armee versagte sich dem Diktator