Việt
khả năng biểu hiện
năng lực diễn đạt bằng lời
tài hùng biện
Đức
Ausdrucksvermögen
Ausdrucksvermögen /das (o. P1)/
khả năng biểu hiện; năng lực diễn đạt bằng lời; tài hùng biện;