TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài hùng biện

tài hùng biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài ăn nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài ứng đốì nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói năng khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lực diễn đạt bằng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu hùng hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tài hùng biện

eloquence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tài hùng biện

Eloquenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rednergabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zungenfertigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Redegewandtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausdrucksvermögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eloquence

Tài hùng biện, điệu hùng hồn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eloquenz /die; - (bildungsspr.)/

tài hùng biện (Beredsamkeit, Wortgewandtheit);

Rednergabe /die/

tài ăn nói; tài hùng biện;

Zungenfertigkeit /die (o. PL)/

tài hùng biện; tài ứng đốì nhanh (Sprach-, Wort-, Redegewandtheit);

Redegewandtheit /die/

sự nói năng khéo léo; tài hùng biện;

Ausdrucksvermögen /das (o. P1)/

khả năng biểu hiện; năng lực diễn đạt bằng lời; tài hùng biện;