Việt
khả năng dẫn điện
Tính dẫn điện
Anh
Electric conductivity
electric conductivity
Đức
Elektrische Leitfähigkeit
Unabhängig von Dichte, Temperatur, Druck, Viskosität und Leitfähigkeit des Messmediums
Không lệ thuộc vào tỷ trọng, nhiệt độ, áp suất, độ nhờn và khả năng dẫn điện của chất đo
Grundsätzlich hängen die Fähigkeiten von Stoffen elektrischen Strom oder Wärme zu leiten zusammen.
Nói chung, khả năng dẫn điện hoặc dẫn nhiệt của các chất đều liên quan với nhau.
Die elektrische Leitfähigkeit von Metallen wird beispielsweise von keinem modifizierten Kunststoff auch nur annähernd erreicht.
Thí dụ: không có chất dẻo được chế tạo nào có khả năng dẫn điện như kim loại.
v Physikalische Eigenschaften für die Stromlei tung in Stoffen
Đặc tính vật lý về khả năng dẫn điện của vật liệu
Er besteht aus einer härteren Gummischicht mit hoher elektrischer Leitfähigkeit (Füllstoff Ruß).
Gồm một lớp cao su cứng hơn có khả năng dẫn điện cao (chất độn muội than).
[EN] electric conductivity
[VI] Tính dẫn điện, khả năng dẫn điện
[VI] khả năng dẫn điện
[EN] Electric conductivity