electric conductivity /cơ khí & công trình/
tính dẫn điện
conductibility /cơ khí & công trình/
tính dẫn điện
conductible /cơ khí & công trình/
tính dẫn điện
conductive /cơ khí & công trình/
tính dẫn điện
electro-conductivity /cơ khí & công trình/
tính dẫn điện
conductibility, conductible, conductive
tính dẫn điện
conductive
tính dẫn điện