TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng nhận biết

khả năng phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khả năng nhận biết

Unterscheidungsvermogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sensor ist in der Lage sowohl Qualität (Alterung) und Temperatur als auch die Menge des vorhandenen Motoröles zu erfassen.

Cảm biến này có khả năng nhận biết chất lượng dầu (độ lão hóa), nhiệt độ và lượng dầu máy còn lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterscheidungsvermogen /das (o. P1-)/

khả năng phân biệt; khả năng nhận biết;