Việt
khả năng phân biệt
khả năng nhận biết
sự phân biệt
Anh
discrimination
sensory discrimination
Đức
Unterscheidungsvermogen
Unterscheidungsvermögen
Unterscheidungsvermögen /nt/C_THÁI/
[EN] discrimination, sensory discrimination
[VI] sự phân biệt (nhận cảm)
Unterscheidungsvermogen /das (o. P1-)/
khả năng phân biệt; khả năng nhận biết;