TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng thứ hai

khả năng thứ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương án khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khả năng thứ hai

Alternative

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese zweite Möglichkeit des Ka- Transporteinheit schierens, dem Aufbringen der Beschichtungsmasse aus der Schmelze, wird im Kapitel 13.4 beschrieben.

Khả năng thứ hai của dán bồi, ghép lớp phủ với nhựa nóng chảy, sẽ được trình bày trong mục 13.4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alternative /die; -, -n (bildungsspr)/

khả năng thứ hai; phương án khác;