derNaseherumtanzen /lạm dụng lòng tốt (của ai) để đánh lừa; jmdm. eins/was auf die Nase geben (ugs.)/
trực giác;
khả năng trực giác (Spürsinn, Gespür);
cô ta rất nhạy bén trước tất cả những cơ hội làm ra tiền. : sie hat die richtige Nase für alles, was Geld ein bringt
Intuitlon /[intui'tsio:n], die; -, -en/
trực giác;
sự hiểú biết qua trực cảm;
khả năng trực giác;