Việt
rãnh ngắm
khe ngắm
khấc ngắm
Đức
Kimme
jmdn. auf der Kimme haben (ugs.)
có dự định gì liên quan đến ai.
Kimme /[’kimo], die; -, -n/
rãnh ngắm; khe ngắm; khấc ngắm (trên súng);
có dự định gì liên quan đến ai. : jmdn. auf der Kimme haben (ugs.)