TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khấc ngắm

rãnh ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khấc ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khấc ngắm

Kimme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf der Kimme haben (ugs.)

có dự định gì liên quan đến ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kimme /[’kimo], die; -, -n/

rãnh ngắm; khe ngắm; khấc ngắm (trên súng);

có dự định gì liên quan đến ai. : jmdn. auf der Kimme haben (ugs.)