Việt
Khất sĩ
Tỳ kheo
tăng ni
tỷ kheo
tì kheo
tì khiêu
Anh
beggar monk
bhiks
bhikshu
bhikkhu
mendicant monk
Đức
der Bettelmönch
Fakir
khất sĩ,tỳ kheo,tỷ kheo,tì kheo,tì khiêu
bhikshu, bhikkhu, mendicant monk
Tỳ kheo, khất sĩ, tăng ni
Fakir /['fa:ki:r, osterr.: fa'ki:r], der; -s, -e/
khất sĩ (đạo Hồi);
[VI] Khất sĩ
[DE] der Bettelmönch
[EN] beggar monk