Việt
hành khất
khất sĩ
tỳ kheo
tỷ kheo
tì kheo
tì khiêu
Anh
mendicant monk
bhikshu
bhikkhu
khất sĩ,tỳ kheo,tỷ kheo,tì kheo,tì khiêu
bhikshu, bhikkhu, mendicant monk