Büchse /['byksa], die; -n/
khẩu súng săn (Jagdgewehr);
Flinte /fflinta], die; -, -n/
khẩu súng săn;
khẩu súng trường bắn đạn chì;
tao sẽ tính sổ với hắn : der soll mir nur vor die Flinte kommen nhanh chóng bỏ cuộc. : die Flinte ins Korn werfen (ugs.)