Việt
khẩu súng săn
khẩu súng trường bắn đạn chì
Đức
Flinte
der soll mir nur vor die Flinte kommen
tao sẽ tính sổ với hắn
die Flinte ins Korn werfen (ugs.)
nhanh chóng bỏ cuộc.
Flinte /fflinta], die; -, -n/
khẩu súng săn; khẩu súng trường bắn đạn chì;
tao sẽ tính sổ với hắn : der soll mir nur vor die Flinte kommen nhanh chóng bỏ cuộc. : die Flinte ins Korn werfen (ugs.)