Việt
khắc phục lỗi
Anh
error recovery
error remediation
Đức
Fehlerbehebung
Bei Rutschkupplungen (Bild 2) kann nach Behebung der Störungsursache die Anlage sofort wieder in Betrieb gehen.
Ở ly hợp trượt (ly hợp ma sát) (Hình 2), sau khi khắc phục lỗi thì có thể cho thiết bị hoạt động lại ngay.
Fehlerbeseitigung an der Beleuchtungsanlage (Glühlampen)
Khắc phục lỗi ở hệ thống chiếu sáng (Đèn dây tóc)
[EN] error remediation
[VI] Khắc phục lỗi