Việt
sự khắc phục sai hỏng
sự bẫy lỗi
sự khắc phục lỗi
sự phục hồi lỗi
khắc phục lỗi
khôi phục lỗi
phục hồi lỗi
sự khôi phục lỗi
sự xử lý lỗi
Anh
error recovery
error handling
error management
error trapping
Đức
Fehlerüberwindung
Fehlerwiederherstellung
Fehlerbehebung
Pháp
élimination d'erreurs
Fehlerwiederherstellung /f/V_THÔNG/
[EN] error recovery
[VI] sự khắc phục lỗi, sự khắc phục sai hỏng
Fehlerbehebung /f/M_TÍNH/
[EN] error handling, error management, error recovery, error trapping
[VI] sự xử lý lỗi, sự khắc phục lỗi, sự bẫy lỗi
error recovery /IT-TECH/
[DE] Fehlerüberwindung
[FR] élimination d' erreurs
sự khôi phục lỗi, sự phục hồi lỗi
error recovery /toán & tin/