Việt
sự bẫy lỗi
sự khắc phục lỗi
bắt lỗi
bẫy lỗi
sự bắt lỗi
sự xử lý lỗi
Anh
error trapping
trap
error handling
error management
error recovery
Đức
Fehlerbehebung
Fehlerbehebung /f/M_TÍNH/
[EN] error handling, error management, error recovery, error trapping
[VI] sự xử lý lỗi, sự khắc phục lỗi, sự bẫy lỗi
error trapping /toán & tin/
error trapping, trap /điện tử & viễn thông/