TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối u xương ác tính

sarcoma xương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối u xương ác tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sarcome xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khối u xương ác tính

 osteosarcoma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khối u xương ác tính

Knochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Osteosarkom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochen /.krebs, der (ugs.)/

sarcoma xương; khối u xương ác tính (Osteosarkom);

Osteosarkom /das; -s, -e (Med.)/

sarcome xương; khối u xương ác tính;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 osteosarcoma /y học/

sarcoma xương, khối u xương ác tính

 osteosarcoma /y học/

sarcoma xương, khối u xương ác tính