Việt
kích thước
khuôn khổ ~ of earth kích th ướ c trái đấ t ~ of map kích thướ c bả n đồ external ~ kích thước khung lateral ~ kích thước bên plate ~ kích thước bản in
khổ ảnh sheet ~ kích thước tờ bản đồ
Anh
dimension
kích thước , khuôn khổ ~ of earth kích th ướ c trái đấ t ~ of map kích thướ c bả n đồ external ~ kích thước khung ( của tờ bản đồ ) lateral ~ kích thước bên plate ~ kích thước bản in ; khổ ảnh ( hàng không ) sheet ~ kích thước tờ bản đồ