Việt
khổ lớn
cỡ lớn
khổ sách có chiều cao lớn hơn 45 cm
Anh
large size
Đức
Großformat
Großfolio
Bei der Fertigung von Kraftstoffbehältern fürdie Autoindustrie kommen auch Groß-Blasanlagen mit zwei sich auf Schienen bewegenden Schließeinheiten zum Einsatz.
Trongsản xuất bình chứa nhiên liệu cho kỹ nghệ ô tô, hệ thống thổi khổ lớn với hai hệ thống đóng di chuyển trên đường ray được sử dụng.
Großformat /das/
khổ lớn; cỡ lớn;
Großfolio /das (Buchw.)/
(Abk : Gr -2°) khổ (sách) lớn; khổ sách có chiều cao lớn hơn 45 cm;