TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khới động

khới động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mờ máy to let go mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cho chay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bộ khởi động

bộ khởi động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khới động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khới động

to set up machine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

start-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

let

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bộ khởi động

trigger

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to set up machine

khới động

start-up

khới động

let

khới động, mờ máy to let go mờ (máy), cho chay (máy)

trigger

bộ khởi động; khới động