Việt
hành khách v v cất cánh
khởi hành bay đi
Đức
abflauen
unsere Maschine fliegt noch in der Nacht ab
máy bay của chúng tôi sẽ cất
abflauen /(sw. V.; ist)/
(ist) hành khách v v ) cất cánh; khởi hành bay đi (bằng máy bay);
máy bay của chúng tôi sẽ cất : unsere Maschine fliegt noch in der Nacht ab