TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khử nhiễu

khử nhiễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt nhiễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chống nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử âm tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khử nhiễu

antinoise

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

anti-interference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khử nhiễu

entstörend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entstören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb sind häufig zusätzliche Entstörungsmaßnahmen, z.B. Masseleitungen, Entstörglieder, eingebaut.

Do đó xe thường được trang bị thêm các biện pháp khử nhiễu, chẳng hạn như đường dây mass, linh kiện khử nhiễu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entstören /(sw. V.; hat)/

khử nhiễu; khử âm tạp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entstörend /adj/ĐIỆN/

[EN] anti-interference

[VI] chống nhiễu, khử nhiễu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

antinoise

triệt nhiễu, khử nhiễu