Việt
khe lọt sáng
khe ờ
khe hờ
khe hở
khoảng không gian có hại
Anh
clearance space
air space
nir space
khe hở, khe lọt sáng; khoảng không gian có hại
khe ờ (ờ ghi lò); khe lọt sáng
khe hờ, khe lọt sáng