TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe núi vách thẳng đứng

khe núi vách thẳng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò sưởi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khe núi vách thẳng đứng

Kamin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kamin /m -s, -e/

1. [cái] lò sưởi; 2. ông khói; 3.khe núi vách thẳng đứng; etw. in den - schreiben hoàn toàn thất vọng, xem cái gì đi; a nhất định hỏng thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kamin /[ka'mim], der, Schweiz./

(Berg steigen) khe núi vách thẳng đứng;