TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe răng .

khe răng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ở khe răng

ở khe răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khe răng

khe răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách giữa hai răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khe răng

tooth gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khe răng .

interdental

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ở khe răng

interdental

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khe răng

Zahnlücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Öl wird in den Zahnlücken sowohl entlang der Oberseite als auch entlang der Unterseite der Sichel gefördert.

Dầu được tải trong khe răng dọc theo cả phía trên và dưới của lưỡi liềm.

Bei ihr wird das Öl in den Zahnlücken mitgenommen und entlang der Pumpeninnenwandung auf die andere Seite gefördert.

Dầu được hút vào khe răng và được tải dọc theo thành trong của bơm sang phía khác.

Aufgrund der unterschiedlichen Zähnezahlen von Flextopf- Verzahnung und Hohlrad-Verzahnung trifft im Eingriff ein Zahn des Flextopfes nicht exakt in eine Zahnlücke des Hohlrades.

Do số lượng răng khác nhau giữa nồi uốn và vành răng trong nên răng của nồi uốn không cài đúng hẳn vào khe răng của vành răng trong.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnlücke /f/CT_MÁY/

[EN] tooth gap

[VI] khe răng, khoảng cách giữa hai răng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interdental /(Adj.)/

(Med ) ở khe răng; (thuộc) khe răng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

interdental /a (ngôn ngữ)/

khe răng (âm).