TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng cách giữa hai răng

khoảng cách giữa hai răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khoảng cách giữa hai răng

 tooth gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tooth gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khoảng cách giữa hai răng

Zahnlücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je größer die Hiebnummer ist, desto feiner wird die Hiebteilung (Abstand von Zahn zu Zahn).

Số càng lớn thì gai càng mịn (khoảng cách giữa hai răng giũa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnlücke /f/CT_MÁY/

[EN] tooth gap

[VI] khe răng, khoảng cách giữa hai răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth gap /xây dựng/

khoảng cách giữa hai răng