Việt
khoảng cách giữa hai răng
khe răng
Anh
tooth gap
Đức
Zahnlücke
Je größer die Hiebnummer ist, desto feiner wird die Hiebteilung (Abstand von Zahn zu Zahn).
Số càng lớn thì gai càng mịn (khoảng cách giữa hai răng giũa).
Zahnlücke /f/CT_MÁY/
[EN] tooth gap
[VI] khe răng, khoảng cách giữa hai răng
tooth gap /xây dựng/