TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiếu thẩm mỹ

khiếu thẩm mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khiếu thẩm mỹ

Geschmäcker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschmacklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Wohnung mit viel Geschmack einrichten

bài trí căn hộ của mình đầy thẩm mỹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschmäcker /mùi vị, vị; die Suppe hat einen würzigen Geschmack/

khiếu thẩm mỹ;

bài trí căn hộ của mình đầy thẩm mỹ. : seine Wohnung mit viel Geschmack einrichten

geschmacklich /(Adj.)/

(thuộc) sở thích; khiếu thẩm mỹ;