Việt
khi có dịp
nhân dịp thuận tiện
khi thuận tiện
theo cơ hội
Đức
bei Gelegenheit
gelegentlich
diese Sachen sollen gelegentlich verkauft werden
những món hàng này cần phải bán đi khi gặp dịp thuận tiện.
gelegentlich /(Adj.)/
nhân dịp thuận tiện; khi thuận tiện; khi có dịp; theo cơ hội;
những món hàng này cần phải bán đi khi gặp dịp thuận tiện. : diese Sachen sollen gelegentlich verkauft werden