TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoá chính

khoá chính

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

khoá sơ cấp

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

khoá chính

primary key

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

primary key

khoá chính, khoá sơ cấp

Một hay nhiều thuộc tính có giá trị duy nhất định danh một hàng trong bảng CSDL. Xem thêm foreign key (khoá phụ).