Việt
số tiền lớn
khoản tiền lớn
Đức
Geldschwimmen
er hat das Geld veruntreut
hắn đã biển thủ sô' tiền ấy. (Börsenw.) (Abk.: G.) cách viết ngắn gọn của từ Geldkurs (tỷ giá ngoại hô'i, giá hô'i đoái).
Geldschwimmen /(ugs.)/
(meist Pl ) số tiền lớn; khoản tiền lớn;
hắn đã biển thủ sô' tiền ấy. (Börsenw.) (Abk.: G.) cách viết ngắn gọn của từ Geldkurs (tỷ giá ngoại hô' i, giá hô' i đoái). : er hat das Geld veruntreut