TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng cách chừng một bước chân

khoảng cách chừng một bước chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoảng cách chừng một bước chân

Schritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stand nur ein paar Schritte von uns entfernt

hắn đứng cách chúng tôi chỉ vài bước', jmdm. drei Schritte vom Leib[e] bleiben (ugs.): giữ khoảng cách với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schritt /der; -[e]s, -e/

khoảng cách chừng một bước chân;

hắn đứng cách chúng tôi chỉ vài bước' , jmdm. drei Schritte vom Leib[e] bleiben (ugs.): giữ khoảng cách với ai. : er stand nur ein paar Schritte von uns entfernt