TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng mở

khoảng mở

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khoảng mở

khoảng mở

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

khoảng mở

open interval

 
Từ điển phân tích kinh tế
khoảng mở

open interval

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khoảng mở

Intervall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intervall /[intar'val], das; -s, -e/

(Math ) khoảng mở; khoảng cách;

Từ điển toán học Anh-Việt

open interval

khoảng mở

Từ điển phân tích kinh tế

open interval /toán học/

khoảng (nửa) mở