TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng thời gian nửa giờ

phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian nửa giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoảng thời gian nửa giờ

Glas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wachzeit von je vier Stunden ist in acht Glasen einge teilt

chia thời gian gác bốn giờ thành tám phiên nửa giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glas /das; -es, -en (Seemannsspr.)/

phiên; khoảng thời gian nửa giờ;

chia thời gian gác bốn giờ thành tám phiên nửa giờ. : die Wachzeit von je vier Stunden ist in acht Glasen einge teilt