Kürze /[’kYrtsa], die; -, -n (PI. selten)/
(o Pl ) khoảng thời gian ngắn ngủi;
ngay, sắp sửa, chốc lát. : in Kürze
Stunde /[’Jtunda], die; -, -n/
(geh ) khoảng thời gian ngắn ngủi;
những lúc yểu lòng : Stunden der Schwäche cùng trải qua những thời khắc đẹp đẽ : schöne Stunden mitei nander verleben sát cánh bên nhau khi thuận lại cũng như lúc khó khăn : in guten und bösen Stunden zusammenstehen giờ phút lâm bồn (của ai) : jmds. schwere Stunde (dichter.)