TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng thời gian ngắn ngủi

khoảng thời gian ngắn ngủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoảng thời gian ngắn ngủi

Kürze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Kürze

ngay, sắp sửa, chốc lát.

Stunden der Schwäche

những lúc yểu lòng

schöne Stunden mitei nander verleben

cùng trải qua những thời khắc đẹp đẽ

in guten und bösen Stunden zusammenstehen

sát cánh bên nhau khi thuận lại cũng như lúc khó khăn

jmds. schwere Stunde (dichter.)

giờ phút lâm bồn (của ai)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kürze /[’kYrtsa], die; -, -n (PI. selten)/

(o Pl ) khoảng thời gian ngắn ngủi;

ngay, sắp sửa, chốc lát. : in Kürze

Stunde /[’Jtunda], die; -, -n/

(geh ) khoảng thời gian ngắn ngủi;

những lúc yểu lòng : Stunden der Schwäche cùng trải qua những thời khắc đẹp đẽ : schöne Stunden mitei nander verleben sát cánh bên nhau khi thuận lại cũng như lúc khó khăn : in guten und bösen Stunden zusammenstehen giờ phút lâm bồn (của ai) : jmds. schwere Stunde (dichter.)