Việt
khoa chữa bệnh thần kinh
bệnh học tâm thần
tâ thần học
tâm thần học.
Đức
Seelenheikunde
Psychiatrie
Seelenheikunde /f =/
khoa chữa bệnh thần kinh, bệnh học tâm thần, tâ thần học; Seelen
Psychiatrie /f =/
khoa chữa bệnh thần kinh, bệnh học tâm thần [tinh thần], tâm thần học.