Việt
tâm thần học
bệnh học tâm thần
khoa chữa bệnh thần kinh
tâm thần học.
Anh
psychiatry
psychology
Đức
Psychiatrie
Pháp
Psychiatrie /f =/
khoa chữa bệnh thần kinh, bệnh học tâm thần [tinh thần], tâm thần học.
Tâm thần học, bệnh học tâm thần
Tâm thần học
[DE] Psychiatrie
[EN] psychiatry
[FR] Psychiatrie
[VI] Tâm thần học
psychiatry, psychology /y học;xây dựng;xây dựng/
psychiatry /toán & tin/
psychology /toán & tin/