Jura /[’ju:ra] (o. Art.)/
ngành luật;
khoa luật;
Jus /[ju:s], das; - (meist o. Art.)/
ngành luật;
khoa luật;
luật học (*Jura);
Rechtswissenschaft /die (o. PL)/
luật học;
khoa luật;
ngành luật (Jura, Jurisprudenz);
rechtswissenschaftlich /(Adj.)/
(thuộc) luật học;
khoa luật;
ngành luật;
Jurisprudenz /[junspru'dents], die; (bildungsspr.)/
luật học;
khoa luật;
khoa học luật pháp (Rechtswissenschaft);