TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoa luật

Khoa luật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa học luật pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoa luật

faculty of law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

khoa luật

Juristische Fakultät

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Jura

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtswissenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtswissenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jurisprudenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khoa luật

Faculté de droit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jura /[’ju:ra] (o. Art.)/

ngành luật; khoa luật;

Jus /[ju:s], das; - (meist o. Art.)/

ngành luật; khoa luật; luật học (*Jura);

Rechtswissenschaft /die (o. PL)/

luật học; khoa luật; ngành luật (Jura, Jurisprudenz);

rechtswissenschaftlich /(Adj.)/

(thuộc) luật học; khoa luật; ngành luật;

Jurisprudenz /[junspru'dents], die; (bildungsspr.)/

luật học; khoa luật; khoa học luật pháp (Rechtswissenschaft);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa luật

[DE] Juristische Fakultät

[EN] faculty of law

[FR] Faculté de droit

[VI] Khoa luật