Việt
khoa nghiên cứu cá
ngư học
Đức
Ichthyologie
ichthyologisch
Ichthyologie /die; -/
khoa nghiên cứu cá; ngư học (Fischkunde);
ichthyologisch /(Adj.)/
(thuộc, theo) khoa nghiên cứu cá; ngư học;