TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngư học

ngư học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa cá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoa nghiên cứu cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoạ nghiên cứu cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngư học

ichtyology

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ngư học

Ichthyologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ichthyologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ichthyologie /die; -/

khoa nghiên cứu cá; ngư học (Fischkunde);

ichthyologisch /(Adj.)/

(thuộc, theo) khoa nghiên cứu cá; ngư học;

Fischkunde /die (o. PL)/

khoạ nghiên cứu cá; ngư học (Ichthyologie);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ichtyology

khoa cá, ngư học