Việt
khoa nghiên cứu huy hiệu
huy hiệu.
huy hiệu học
huy 'liệu học
Đức
Heraldik
Wappenkunde
Heraldik /[he'raldik], die; -/
khoa nghiên cứu huy hiệu; huy hiệu học (Heroldskunst);
Wappenkunde /die (o. PL)/
khoa nghiên cứu huy hiệu; huy ' liệu học (Heraldik);
Heraldik /f =/
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu.