Wappen /[’vapan], das; -s, -/
biểu tượng;
huy hiệu;
Abzeichen /das; -s, -/
huy hiệu;
phù hiệu (Anstecknadel);
Emblem /[em'ble:m, auch: a'ble:m], das; -s, - e u. -ata [em'ble:mata]/
biểu tượng;
huy hiệu (Symbol, Wahrzeichen);
heraldisch /(Adj.)/
(thuộc về) huy hiệu;
huy hiệu học;
Plakette /[pla'keta], die; -, -n/
huy hiệu;
biểu tượng (được ghim hay dán vào áo) (Kunst) tấm phù điêu;
Hoheitsadler /der/
biểu tượng chim đại bàng trên gia huy;
huy hiệu;